So sánh NVIDIA RTX A4500 vs AMD Radeon R5 Kaveri
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A4500 dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon R5 Kaveri trên kiến trúc GCN 1.1. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2410 triệu. NVIDIA RTX A4500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 514 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4500 có 20 GB. AMD Radeon R5 Kaveri đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A4500 là 24.26. Tại AMD Radeon R5 Kaveri Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 548 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon R5 Kaveri -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA RTX A4500 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của AMD Radeon R5 Kaveri.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn AMD Radeon R5 Kaveri?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1050 MHz против 514 MHz, thêm về 104%
- GPU Turbo 1650 MHz против 626 MHz, thêm về 164%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
- Số lượng bóng bán dẫn 28300 million против 2410 million, thêm về 1074%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 320 bit против 128 bit, thêm về 150%
- Năm phát hành 2021 против 2014 , thêm về 0%
So sánh NVIDIA RTX A4500 và AMD Radeon R5 Kaveri: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A4500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A4500 là 24.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A4500 200 Oát. AMD Radeon R5 Kaveri Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA RTX A4500 và AMD Radeon R5 Kaveri nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A4500 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R5 Kaveri đạt 514 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 626 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A4500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. AMD Radeon R5 Kaveri hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A4500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon R5 Kaveri được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R5 Kaveri được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A4500 được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon R5 Kaveri sử dụng kiến trúc GCN 1.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 được trang bị GA102. AMD Radeon R5 Kaveri được đặt thành Kaveri.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon R5 Kaveri 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R5 Kaveri có 2410 triệu bóng bán dẫn