So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q vs AMD Radeon Pro W5700
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon Pro W5700 trên kiến trúc RDNA 1.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10300 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 585 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 16 GB. AMD Radeon Pro W5700 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 384 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58. Tại AMD Radeon Pro W5700 8.64.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14293 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon Pro W5700 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 205W của AMD Radeon Pro W5700.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q tốt hơn AMD Radeon Pro W5700?
- Điểm số 26546 против 14293 , thêm về 86%
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- FLOPS 16.58 TFLOPS против 8.64 TFLOPS, thêm về 92%
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 205 W, ít hơn bởi -61%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và AMD Radeon Pro W5700: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14293 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.64 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q 80 Oát. AMD Radeon Pro W5700 205 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và AMD Radeon Pro W5700 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động ở tần số 585 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1125 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro W5700 đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1880 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 384 GB/giây. AMD Radeon Pro W5700 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 384 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro W5700 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro W5700 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon Pro W5700 sử dụng kiến trúc RDNA 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được trang bị GA103S. AMD Radeon Pro W5700 được đặt thành Navi 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon Pro W5700 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro W5700 có 10300 triệu bóng bán dẫn