![AMD Radeon Instinct MI50](/upload/resize_cache/iblock/822/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon RX 6650M XT](/upload/resize_cache/iblock/16f/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Radeon Instinct MI50 vs AMD Radeon RX 6650M XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Instinct MI50 dựa trên kiến trúc GCN 5.1. AMD Radeon RX 6650M XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 13230 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. AMD Radeon Instinct MI50 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1200 MHz so với 2068 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Instinct MI50 có 16 GB. AMD Radeon RX 6650M XT đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.024 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Instinct MI50 là 13.88. Tại AMD Radeon RX 6650M XT 10.09.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Instinct MI50 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon Instinct MI50 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6650M XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon Instinct MI50 có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của AMD Radeon RX 6650M XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6650M XT tốt hơn AMD Radeon Instinct MI50?
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- FLOPS 13.88 TFLOPS против 10.09 TFLOPS, thêm về 38%
- Số lượng bóng bán dẫn 13230 million против 11060 million, thêm về 20%
So sánh AMD Radeon Instinct MI50 và AMD Radeon RX 6650M XT: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon Instinct MI50](/upload/resize_cache/iblock/822/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon RX 6650M XT](/upload/resize_cache/iblock/16f/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Instinct MI50 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Instinct MI50 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Instinct MI50 là 13.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.09 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Instinct MI50 300 Oát. AMD Radeon RX 6650M XT 120 Oát.
AMD Radeon Instinct MI50 và AMD Radeon RX 6650M XT nhanh như thế nào?
AMD Radeon Instinct MI50 hoạt động ở tần số 1200 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1746 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6650M XT đạt 2068 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2416 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Instinct MI50 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.024 GB/giây. AMD Radeon RX 6650M XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.024 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Instinct MI50 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6650M XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Instinct MI50 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6650M XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Instinct MI50 được xây dựng trên GCN 5.1. AMD Radeon RX 6650M XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Instinct MI50 được trang bị Vega 20. AMD Radeon RX 6650M XT được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX 6650M XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Instinct MI50 có 13230 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6650M XT có 11060 triệu bóng bán dẫn