So sánh AMD Radeon HD 8450 OEM vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 8450 OEM dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 370 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Radeon HD 8450 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 625 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 8450 OEM có 1 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 10.67 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 8450 OEM là 0.19. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 8450 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 8450 OEM có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon HD 8450 OEM có 18W yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn AMD Radeon HD 8450 OEM?
- Tản nhiệt (TDP) 18 W против 290 W, ít hơn bởi -94%
So sánh AMD Radeon HD 8450 OEM và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 8450 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 8450 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 8450 OEM là 0.19 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 8450 OEM 18 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.
AMD Radeon HD 8450 OEM và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 8450 OEM hoạt động ở tần số 625 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 8450 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 10.67 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 10.67 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 8450 OEM có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 8450 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 8450 OEM được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 8450 OEM được trang bị Caicos. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 8450 OEM có 370 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn