![ATI Radeon HD 5970](/upload/resize_cache/iblock/a5b/340_345_0/ATI.png)
![AMD Radeon HD 7970](/upload/resize_cache/iblock/f8a/340_345_0/AMD.png)
So sánh ATI Radeon HD 5970 vs AMD Radeon HD 7970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 5970 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. AMD Radeon HD 7970 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4313 triệu. ATI Radeon HD 5970 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 725 MHz so với 925 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5970 có 1 GB. AMD Radeon HD 7970 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 264 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 5970 là 2.41. Tại AMD Radeon HD 7970 3.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5970 đã ghi được 2223 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5266 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3696 điểm. Điểm 6886 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 5970 có phiên bản Directx 11. Thẻ video AMD Radeon HD 7970 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, ATI Radeon HD 5970 có 294W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của AMD Radeon HD 7970.
Tại sao AMD Radeon HD 7970 tốt hơn ATI Radeon HD 5970?
So sánh ATI Radeon HD 5970 và AMD Radeon HD 7970: khoảng thời gian cơ bản
![ATI Radeon HD 5970](/upload/resize_cache/iblock/a5b/340_345_0/ATI.png)
![AMD Radeon HD 7970](/upload/resize_cache/iblock/f8a/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 5970 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 5970 đã ghi được 2223 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5266 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 5970 là 2.41 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 5970 294 Oát. AMD Radeon HD 7970 250 Oát.
ATI Radeon HD 5970 và AMD Radeon HD 7970 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 5970 hoạt động ở tần số 725 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7970 đạt 925 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 5970 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. AMD Radeon HD 7970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 5970 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7970 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 5970 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 5970 được xây dựng trên TeraScale 2. AMD Radeon HD 7970 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 5970 được trang bị Hemlock. AMD Radeon HD 7970 được đặt thành Tahiti.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon HD 7970 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 5970 có 2154 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7970 có 4313 triệu bóng bán dẫn