So sánh MSI Radeon R9 380 Gaming vs AMD Radeon HD 7870 GHz Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI Radeon R9 380 Gaming dựa trên kiến trúc GCN 3.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 5000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. MSI Radeon R9 380 Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 980 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon R9 380 Gaming có 4 GB. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 182.4 Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI Radeon R9 380 Gaming là 3.39. Tại AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 2.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon R9 380 Gaming đã ghi được 6028 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4638 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7949 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video MSI Radeon R9 380 Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon HD 7870 GHz Edition -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, MSI Radeon R9 380 Gaming có 190W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition.
Tại sao MSI Radeon R9 380 Gaming tốt hơn AMD Radeon HD 7870 GHz Edition?
- Điểm số 6028 против 4638 , thêm về 30%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 11792 против 6155 , thêm về 92%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 28749 против 21214 , thêm về 36%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 897 против 751 , thêm về 19%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 182.4 GB/s против 153.6 GB/s, thêm về 19%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5700 MHz против 4800 MHz, thêm về 19%
So sánh MSI Radeon R9 380 Gaming và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI Radeon R9 380 Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI Radeon R9 380 Gaming đã ghi được 6028 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4638 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI Radeon R9 380 Gaming là 3.39 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI Radeon R9 380 Gaming 190 Oát. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 175 Oát.
MSI Radeon R9 380 Gaming và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition nhanh như thế nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming hoạt động ở tần số 980 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 182.4 GB/giây. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 182.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI Radeon R9 380 Gaming có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Gaming sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming được xây dựng trên GCN 3.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Gaming được trang bị Antigua. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được đặt thành Pitcairn.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI Radeon R9 380 Gaming có 5000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 2800 triệu bóng bán dẫn