So sánh AMD Radeon R7 250 vs AMD Radeon HD 7870 GHz Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R7 250 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. AMD Radeon R7 250 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R7 250 có 1 GB. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 73.6 Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R7 250 là 0.82. Tại AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 2.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R7 250 đã ghi được 1158 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4638 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2058 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon R7 250 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 7870 GHz Edition -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon R7 250 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition.
Tại sao AMD Radeon HD 7870 GHz Edition tốt hơn AMD Radeon R7 250?
So sánh AMD Radeon R7 250 và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R7 250 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R7 250 đã ghi được 1158 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4638 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R7 250 là 0.82 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R7 250 65 Oát. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 175 Oát.
AMD Radeon R7 250 và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition nhanh như thế nào?
AMD Radeon R7 250 hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1050 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R7 250 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 73.6 GB/giây. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 73.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R7 250 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R7 250 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R7 250 được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R7 250 được trang bị Oland. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được đặt thành Pitcairn.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R7 250 có 950 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 2800 triệu bóng bán dẫn