So sánh AMD Radeon HD 7510 OEM vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7510 OEM dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 716 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. AMD Radeon HD 7510 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 650 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7510 OEM có 1 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 21.34 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7510 OEM là 0.42. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7510 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon HD 7510 OEM có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7510 OEM có 39W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn AMD Radeon HD 7510 OEM?
- Tản nhiệt (TDP) 39 W против 200 W, ít hơn bởi -80%
So sánh AMD Radeon HD 7510 OEM và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7510 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7510 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7510 OEM là 0.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7510 OEM 39 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
AMD Radeon HD 7510 OEM và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7510 OEM hoạt động ở tần số 650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7510 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 21.34 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 21.34 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7510 OEM có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7510 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7510 OEM được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7510 OEM được trang bị Turks. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA RTX A4500 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7510 OEM có 716 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn