So sánh AMD Radeon HD 6990 vs ATI Radeon HD 5970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 6990 dựa trên kiến trúc TeraScale 3. ATI Radeon HD 5970 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 2640 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2154 triệu. AMD Radeon HD 6990 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 830 MHz so với 725 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6990 có 2 GB. ATI Radeon HD 5970 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 160 Gb/s so với 128 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 6990 là 2.65. Tại ATI Radeon HD 5970 2.41.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6990 đã ghi được 2844 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2223 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5656 điểm. Điểm 3696 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6990 có phiên bản Directx 11. Thẻ video ATI Radeon HD 5970 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon HD 6990 có 375W yêu cầu tản nhiệt so với 294W của ATI Radeon HD 5970.
Tại sao AMD Radeon HD 6990 tốt hơn ATI Radeon HD 5970?
- Điểm số 2844 против 2223 , thêm về 28%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 5656 против 3696 , thêm về 53%
- Đồng hồ cơ bản GPU 830 MHz против 725 MHz, thêm về 14%
- ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 160 GB/s против 128 GB/s, thêm về 25%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5000 MHz против 4000 MHz, thêm về 25%
- Tần số bộ nhớ GPU 1250 MHz против 1000 MHz, thêm về 25%
- FLOPS 2.65 TFLOPS против 2.41 TFLOPS, thêm về 10%
So sánh AMD Radeon HD 6990 và ATI Radeon HD 5970: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 6990 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 6990 đã ghi được 2844 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2223 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 6990 là 2.65 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.41 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 6990 375 Oát. ATI Radeon HD 5970 294 Oát.
AMD Radeon HD 6990 và ATI Radeon HD 5970 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 6990 hoạt động ở tần số 830 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5970 đạt 725 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 6990 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 160 GB/giây. ATI Radeon HD 5970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 160 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 6990 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 6990 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 6990 được xây dựng trên TeraScale 3. ATI Radeon HD 5970 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 6990 được trang bị Antilles. ATI Radeon HD 5970 được đặt thành Hemlock.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 5970 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 6990 có 2640 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5970 có 2154 triệu bóng bán dẫn