So sánh AMD Radeon HD 6870 vs PowerColor HD 7730 2GB DDR3
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 6870 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 1700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1500 triệu. AMD Radeon HD 6870 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 800 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6870 có 1 GB. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 134.4 Gb/s so với 25.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 6870 là 2.1. Tại PowerColor HD 7730 2GB DDR3 0.58.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6870 đã ghi được 2174 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1159 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3090 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6870 có phiên bản Directx 11. Thẻ video PowerColor HD 7730 2GB DDR3 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon HD 6870 có 151W yêu cầu tản nhiệt so với 47W của PowerColor HD 7730 2GB DDR3.
Tại sao AMD Radeon HD 6870 tốt hơn PowerColor HD 7730 2GB DDR3?
- Điểm số 2174 против 1159 , thêm về 88%
- Đồng hồ cơ bản GPU 900 MHz против 800 MHz, thêm về 13%
- Băng thông bộ nhớ 134.4 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 425%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4200 MHz против 1600 MHz, thêm về 163%
- Tần số bộ nhớ GPU 1050 MHz против 800 MHz, thêm về 31%
- FLOPS 2.1 TFLOPS против 0.58 TFLOPS, thêm về 262%
So sánh AMD Radeon HD 6870 và PowerColor HD 7730 2GB DDR3: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 6870 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 6870 đã ghi được 2174 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1159 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 6870 là 2.1 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.58 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 6870 151 Oát. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 47 Oát.
AMD Radeon HD 6870 và PowerColor HD 7730 2GB DDR3 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 6870 hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor HD 7730 2GB DDR3 đạt 800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 6870 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 134.4 GB/giây. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 134.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 6870 có 1 đầu ra HDMI. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 6870 sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 6870 được xây dựng trên TeraScale 2. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 6870 được trang bị Barts. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 được đặt thành Cape Verde.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 6870 có 1700 triệu bóng bán dẫn. PowerColor HD 7730 2GB DDR3 có 1500 triệu bóng bán dẫn