AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon HD 6750 AMD Radeon HD 6750
VS

So sánh AMD Radeon RX 6600 vs AMD Radeon HD 6750

AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
AMD Radeon HD 6750

AMD Radeon HD 6750

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon HD 6750
Màn biểu diễn
7
4
Kỉ niệm
1
2
thông tin chung
8
7
Chức năng
7
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
0
Các cổng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX 6600: 12709 AMD Radeon HD 6750: 996

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon RX 6600: 58175 AMD Radeon HD 6750:

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6600: 19777 AMD Radeon HD 6750:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6600: 21479 AMD Radeon HD 6750: 1252

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX 6600: 28978 AMD Radeon HD 6750:

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. AMD Radeon HD 6750 trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1040 triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 40.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 700 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. AMD Radeon HD 6750 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 73.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại AMD Radeon HD 6750 1.05.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 996 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 1252 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon HD 6750 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 86W của AMD Radeon HD 6750.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn AMD Radeon HD 6750?

  • Điểm số 12709 против 996 , thêm về 1176%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 1252 , thêm về 1616%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 700 MHz, thêm về 132%
  • ĐẬP 8 GB против 1 GB, thêm về 700%
  • Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 73.6 GB/s, thêm về 204%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1150 MHz, thêm về 52%
  • FLOPS 9.23 TFLOPS против 1.05 TFLOPS, thêm về 779%

So sánh AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon HD 6750: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon HD 6750
AMD Radeon HD 6750
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
700 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1150 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
9.23 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
1.05 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
159 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
11 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 880
Trung bình: 140.1
36
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
16
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1792
max 17408
Trung bình:
720
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
28
max 220
Trung bình:
9
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
256
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
2491 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
TeraScale 2
tên GPU
Navi 23
Juniper
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
73.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
237
max 826
Trung bình: 356.7
166
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
188
max 524
Trung bình: 250.2
168
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Navi II
Northern Islands
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
300
max 1300
Trung bình:
250
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2021
max 2023
Trung bình:
2011
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
132 W
Trung bình: 160 W
86 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
1040 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
2
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
109 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
42 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
329 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
4999 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.4
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
12709
max 30117
Trung bình: 7628.6
996
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
58175
max 196940
Trung bình: 80042.3
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
19777
max 39424
Trung bình: 12463
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
21479
max 51062
Trung bình: 11859.1
1252
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
28978
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
73679
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Các cổng
Số đầu nối 8 chân
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2.1
max 2.1
Trung bình: 1.9
1.3
max 2.1
Trung bình: 1.9
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 996 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.05 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 6600 132 Oát. AMD Radeon HD 6750 86 Oát.

AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon HD 6750 nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6750 đạt 700 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon HD 6750 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6750 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon HD 6750 sử dụng kiến ​​trúc TeraScale 2.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. AMD Radeon HD 6750 được đặt thành Juniper.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon HD 6750 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6750 có 1040 triệu bóng bán dẫn