![NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB](/upload/resize_cache/iblock/75b/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon HD 6670](/upload/resize_cache/iblock/e6e/340_345_0/AMD.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB vs AMD Radeon HD 6670
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon HD 6670 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1545 MHz so với 800 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 4 GB. AMD Radeon HD 6670 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79. Tại AMD Radeon HD 6670 0.77.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 729 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 1129 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon HD 6670 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 90W yêu cầu tản nhiệt so với 66W của AMD Radeon HD 6670.
Tại sao AMD Radeon HD 6670 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1545 MHz против 800 MHz, thêm về 93%
- ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 64 GB/s, thêm về 250%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1000 MHz, thêm về 75%
- FLOPS 7.79 TFLOPS против 0.77 TFLOPS, thêm về 912%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 40 nm, ít hơn bởi -80%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và AMD Radeon HD 6670: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB](/upload/resize_cache/iblock/75b/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon HD 6670](/upload/resize_cache/iblock/e6e/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 729 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.77 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB 90 Oát. AMD Radeon HD 6670 66 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và AMD Radeon HD 6670 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động ở tần số 1545 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1740 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6670 đạt 800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon HD 6670 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon HD 6670 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được trang bị GA107. AMD Radeon HD 6670 được đặt thành Turks.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon HD 6670 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6670 có 716 triệu bóng bán dẫn