So sánh ATI Radeon HD 5850 vs AMD Radeon HD 6450 2GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 5850 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. AMD Radeon HD 6450 2GB trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 370 triệu. ATI Radeon HD 5850 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 725 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5850 có 1 GB. AMD Radeon HD 6450 2GB đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 9.28 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 5850 là 2.18. Tại AMD Radeon HD 6450 2GB 0.2.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5850 đã ghi được 1921 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 195 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 457 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 5850 có phiên bản Directx 11. Thẻ video AMD Radeon HD 6450 2GB -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, ATI Radeon HD 5850 có 151W yêu cầu tản nhiệt so với 18W của AMD Radeon HD 6450 2GB.
Tại sao ATI Radeon HD 5850 tốt hơn AMD Radeon HD 6450 2GB?
- Điểm số 1921 против 195 , thêm về 885%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 3313 против 613 , thêm về 440%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 12924 против 2777 , thêm về 365%
- Đồng hồ cơ bản GPU 725 MHz против 650 MHz, thêm về 12%
- Băng thông bộ nhớ 128 GB/s против 9.28 GB/s, thêm về 1279%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4000 MHz против 1600 MHz, thêm về 150%
- Tần số bộ nhớ GPU 1000 MHz против 580 MHz, thêm về 72%
So sánh ATI Radeon HD 5850 và AMD Radeon HD 6450 2GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 5850 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 5850 đã ghi được 1921 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 195 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 5850 là 2.18 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.2 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 5850 151 Oát. AMD Radeon HD 6450 2GB 18 Oát.
ATI Radeon HD 5850 và AMD Radeon HD 6450 2GB nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 5850 hoạt động ở tần số 725 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6450 2GB đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 5850 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. AMD Radeon HD 6450 2GB hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 5850 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6450 2GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 5850 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6450 2GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 5850 được xây dựng trên TeraScale 2. AMD Radeon HD 6450 2GB sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 5850 được trang bị Cypress. AMD Radeon HD 6450 2GB được đặt thành Caicos.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon HD 6450 2GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 5850 có 2154 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6450 2GB có 370 triệu bóng bán dẫn