AMD Radeon HD 6410D IGP AMD Radeon HD 6410D IGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh AMD Radeon HD 6410D IGP vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

AMD Radeon HD 6410D IGP

AMD Radeon HD 6410D IGP

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 6410D IGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
4
7
thông tin chung
7
8
Chức năng
6
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon HD 6410D IGP: 4272 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 142988

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon HD 6410D IGP: 444 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 25273

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon HD 6410D IGP: 466 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 29198

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon HD 6410D IGP: 626 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 37155

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

AMD Radeon HD 6410D IGP: 2832 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 83142

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 6410D IGP dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 1178 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Radeon HD 6410D IGP có kích thước bóng bán dẫn là 32 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 444 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6410D IGP có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 6410D IGP là 0.14. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6410D IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 466 điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6410D IGP có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon HD 6410D IGP có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn AMD Radeon HD 6410D IGP?

  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 290 W, ít hơn bởi -78%

So sánh AMD Radeon HD 6410D IGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 6410D IGP
AMD Radeon HD 6410D IGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
444 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1575 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.14 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
21.29 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
160
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 880
Trung bình: 140.1
192
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
160
max 17408
Trung bình:
6144
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
2
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
tên kiến trúc
TeraScale 2
Ampere
tên GPU
SuperSumo
GA104
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
227
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Northern Islands
GeForce 30
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 160 W
290 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1178 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
4272
max 196940
Trung bình: 80042.3
142988
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
444
max 39424
Trung bình: 12463
25273
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
466
max 51062
Trung bình: 11859.1
29198
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
626
max 59675
Trung bình: 18799.9
37155
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
2832
max 97329
Trung bình: 37830.6
83142
max 97329
Trung bình: 37830.6

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 6410D IGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 6410D IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 6410D IGP là 0.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 6410D IGP 65 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

AMD Radeon HD 6410D IGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 6410D IGP hoạt động ở tần số 444 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 6410D IGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 6410D IGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 6410D IGP sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 6410D IGP được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 6410D IGP được trang bị SuperSumo. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 6410D IGP có 1178 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn