So sánh NVIDIA GeForce 7300 GT AGP vs AMD Radeon E9171 MCM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 7300 GT AGP dựa trên kiến trúc Curie. AMD Radeon E9171 MCM trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 177 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2200 triệu. NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 350 MHz so với 1124 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có 0.1 GB. AMD Radeon E9171 MCM đã cài đặt 0.1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 10.4 Gb/s so với 96 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 7300 GT AGP là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon E9171 MCM 1.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 7300 GT AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có phiên bản Directx 9.3. Thẻ video AMD Radeon E9171 MCM -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có 24W yêu cầu tản nhiệt so với 40W của AMD Radeon E9171 MCM.
Tại sao NVIDIA GeForce 7300 GT AGP tốt hơn AMD Radeon E9171 MCM?
- Tản nhiệt (TDP) 24 W против 40 W, ít hơn bởi -40%
So sánh NVIDIA GeForce 7300 GT AGP và AMD Radeon E9171 MCM: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 7300 GT AGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 7300 GT AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 7300 GT AGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP 24 Oát. AMD Radeon E9171 MCM 40 Oát.
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP và AMD Radeon E9171 MCM nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP hoạt động ở tần số 350 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon E9171 MCM đạt 1124 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1219 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.1 GB RAM. Thông lượng đạt 10.4 GB/giây. AMD Radeon E9171 MCM hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 10.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon E9171 MCM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon E9171 MCM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP được xây dựng trên Curie. AMD Radeon E9171 MCM sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP được trang bị G73. AMD Radeon E9171 MCM được đặt thành Lexa.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon E9171 MCM Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP có 177 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon E9171 MCM có 2200 triệu bóng bán dẫn