AMD Radeon 520 AMD Radeon 520
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo
VS

So sánh AMD Radeon 520 vs HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo

AMD Radeon 520

AMD Radeon 520

Xếp hạng: 3 Điểm
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo

WINNER
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo

Xếp hạng: 26 Điểm
cấp độ
AMD Radeon 520
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
1
3
thông tin chung
3
5
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
3
Các cổng
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon 520: 751 HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: 7797

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon 520: 8031 HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: 66703

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon 520: 1177 HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: 9261

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon 520: 1259 HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: 11577

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon 520: 1926 HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: 17169

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon 520 dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo trên kiến ​​trúc Polaris. Cái đầu tiên có 1040 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. AMD Radeon 520 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1030 MHz so với 926 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon 520 có 4 GB. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon 520 là 0.64. Tại HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo 4.94.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon 520 đã ghi được 751 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7797 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1259 điểm. Điểm 11577 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon 520 có phiên bản Directx 12. Thẻ video HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, AMD Radeon 520 có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo.

Tại sao HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo tốt hơn AMD Radeon 520?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1030 MHz против 926 MHz, thêm về 11%

So sánh AMD Radeon 520 và HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon 520
AMD Radeon 520
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo
HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1030 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
926 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.64 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.94 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
4.1 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
40.19 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
320
max 17408
Trung bình:
2048
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
20.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
160.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 1.0
Polaris
tên GPU
Oland
Polaris 10 Pro
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
48 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
50 W
Trung bình: 160 W
120 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1040 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Laptop
Không có dữ liệu
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
751
max 30117
Trung bình: 7628.6
7797
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
8031
max 196940
Trung bình: 80042.3
66703
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
1177
max 39424
Trung bình: 12463
9261
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
1259
max 51062
Trung bình: 11859.1
11577
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
1926
max 59675
Trung bình: 18799.9
17169
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
5027
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
74016
max 539757
Trung bình: 372425.7
370837
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
12
max 61874
Trung bình: 2402
max 61874
Trung bình: 2402
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
VGA
Cổng VGA có 15 chân và hỗ trợ truyền tín hiệu video analog. Nó thường được sử dụng để kết nối màn hình với đầu nối VGA và cung cấp độ phân giải tiêu chuẩn và tốc độ làm mới màn hình. Hiển thị tất cả
1
max 1
Trung bình:
max 1
Trung bình:
giao diện
PCIe 3.0 x8
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon 520 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon 520 đã ghi được 751 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7797 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon 520 là 0.64 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.94 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon 520 50 Oát. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo 120 Oát.

AMD Radeon 520 và HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo nhanh như thế nào?

AMD Radeon 520 hoạt động ở tần số 1030 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo đạt 926 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1256 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon 520 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 48 GB/giây. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 48 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon 520 có 1 đầu ra HDMI. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon 520 sử dụng Không có dữ liệu. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon 520 được xây dựng trên GCN 1.0. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo sử dụng kiến ​​trúc Polaris.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon 520 được trang bị Oland. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo được đặt thành Polaris 10 Pro.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon 520 có 1040 triệu bóng bán dẫn. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 Turbo có 5700 triệu bóng bán dẫn