AMD Opteron 846 AMD Opteron 846
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100
VS

So sánh AMD Opteron 846 vs Intel Core i3-12100

AMD Opteron 846

AMD Opteron 846

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i3-12100

WINNER
Intel Core i3-12100

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
AMD Opteron 846
Intel Core i3-12100
Màn biểu diễn
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Các đặc điểm chính
1
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron 846: 89 W Intel Core i3-12100: 60 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron 846: 130 nm Intel Core i3-12100: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Opteron 846: 106 million Intel Core i3-12100: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron 846: 128 KB Intel Core i3-12100: 320 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Opteron 846: 1 MB Intel Core i3-12100: 5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron 846 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i3-12100 thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Opteron 846 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 89 W và cho Intel Core i3-12100 60 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron 846 được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. Intel Core i3-12100 trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 846 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-12100 có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Opteron 846 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-12100 đã nhận được lõi video UHD Intel 730. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 846 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i3-12100 đã ghi được 14145 điểm.

Tại sao Intel Core i3-12100 tốt hơn AMD Opteron 846?

  • Kích thước bộ nhớ video 193 против 163 , thêm về 18%

So sánh AMD Opteron 846 và Intel Core i3-12100: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron 846
AMD Opteron 846
Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
320 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Kích thước bộ nhớ video
193
max 513
Trung bình:
163
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
8
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
940
FCLGA1700
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
106 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
89 W
Trung bình: 67.6 W
60 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
193
max 513
Trung bình:
163
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron 846 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-12100 - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron 846 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-12100 hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron 846 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron 846 có 1 lõi. Intel Core i3-12100 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron 846 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-12100 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-12100 - UHD Intel 730

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron 846 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-12100 hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 940 để đặt AMD Opteron 846. FCLGA1700 được dùng để đặt Intel Core i3-12100.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron 846 được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Core i3-12100 được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core i3-12100 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron 846 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i3-12100 đã ghi được 14145 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron 846 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-12100 đạt 4.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 846 có thể lên tới 89 Watts. Intel Core i3-12100 có tối đa 89 Watt.