AMD Opteron 146 HE AMD Opteron 146 HE
Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
VS

So sánh AMD Opteron 146 HE vs Intel Core i7-12700H

AMD Opteron 146 HE

AMD Opteron 146 HE

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i7-12700H

WINNER
Intel Core i7-12700H

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
AMD Opteron 146 HE
Intel Core i7-12700H
Màn biểu diễn
1
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Các đặc điểm chính
2
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron 146 HE: 55 W Intel Core i7-12700H: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron 146 HE: 130 nm Intel Core i7-12700H: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Opteron 146 HE: 106 million Intel Core i7-12700H: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron 146 HE: 128 KB Intel Core i7-12700H: 1120 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Opteron 146 HE: 1 MB Intel Core i7-12700H: 17.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron 146 HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i7-12700H thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Opteron 146 HE có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 55 W và cho Intel Core i7-12700H 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron 146 HE được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. Intel Core i7-12700H trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 146 HE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-12700H có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Opteron 146 HE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-12700H đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 146 HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i7-12700H đã ghi được 25848 điểm.

Tại sao Intel Core i7-12700H tốt hơn AMD Opteron 146 HE?

So sánh AMD Opteron 146 HE và Intel Core i7-12700H: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron 146 HE
AMD Opteron 146 HE
Intel Core i7-12700H
Intel Core i7-12700H
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
20
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1120 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
17.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
14
max 72
Trung bình: 5.8
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
193 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
217 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
940
FCBGA1744
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
106 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
55 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
193 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
217 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
SledgeHammer
Alder Lake
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron 146 HE - Không có dữ liệu. Intel Core i7-12700H - 28.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron 146 HE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-12700H hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron 146 HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron 146 HE có 1 lõi. Intel Core i7-12700H có 14 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron 146 HE - Không có dữ liệu. Intel Core i7-12700H - Không có. Intel Core i7-12700H - Intel Iris Xe

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron 146 HE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-12700H hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 940 để đặt AMD Opteron 146 HE. FCBGA1744 được dùng để đặt Intel Core i7-12700H.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron 146 HE được xây dựng trên kiến ​​trúc SledgeHammer. Intel Core i7-12700H được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core i7-12700H - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron 146 HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i7-12700H đã ghi được 25848 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron 146 HE có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-12700H đạt 4.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 146 HE có thể lên tới 55 Watts. Intel Core i7-12700H có tối đa 55 Watt.