![AMD FX-8800P](/upload/resize_cache/iblock/58a/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron J4105](/upload/resize_cache/iblock/efe/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD FX-8800P vs Intel Celeron J4105
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD FX-8800P chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Celeron J4105 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD FX-8800P có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Celeron J4105 10 W.
Về kiến trúc, AMD FX-8800P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Celeron J4105 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-8800P có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J4105 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD FX-8800P có công cụ đồ họa AMD Radeon R7 Graphics. Tần số của nó là - 800 MHz. Intel Celeron J4105 đã nhận được lõi video Intel UHD 600. Ở đây tần số là 250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-8800P đã đạt điểm 2658. Và Intel Celeron J4105 đã ghi được 3256 điểm.
Tại sao Intel Celeron J4105 tốt hơn AMD FX-8800P?
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 2.5 GHz, thêm về 36%
- Benchmark Geekbench 5 420 против 392 , thêm về 7%
So sánh AMD FX-8800P và Intel Celeron J4105: khoảng thời gian cơ bản
![AMD FX-8800P](/upload/resize_cache/iblock/58a/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron J4105](/upload/resize_cache/iblock/efe/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD FX-8800P - Không có dữ liệu. Intel Celeron J4105 - 6.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD FX-8800P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron J4105 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD FX-8800P hoạt động trên 2.1 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD FX-8800P có 4 lõi. Intel Celeron J4105 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD FX-8800P - Không có dữ liệu. Intel Celeron J4105 - Không có. Intel Celeron J4105 - Intel UHD 600
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD FX-8800P hỗ trợ DDR3. Intel Celeron J4105 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP4 để đặt AMD FX-8800P. FCBGA1090 được dùng để đặt Intel Celeron J4105.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD FX-8800P được xây dựng trên kiến trúc Carrizo. Intel Celeron J4105 được xây dựng trên kiến trúc Gemini Lake. Intel Celeron J4105 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD FX-8800P đã ghi được 2658 điểm. Intel Celeron J4105 đã ghi được 3256 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD FX-8800P có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J4105 đạt 2.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-8800P có thể lên tới 15 Watts. Intel Celeron J4105 có tối đa 15 Watt.