So sánh AMD Ryzen 5 3400G vs AMD FX-8350
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3400G chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD FX-8350 thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. AMD Ryzen 5 3400G có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD FX-8350 125 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3400G được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD FX-8350 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3400G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-8350 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3400G có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1400 MHz. AMD FX-8350 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3400G đã đạt điểm 9476. Và AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3400G tốt hơn AMD FX-8350?
- Điểm CPU PassMark 9476 против 6092 , thêm về 56%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 125 W, ít hơn bởi -48%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 1200 million, thêm về 312%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 21 GB/s, thêm về 108%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 3512 против 2620 , thêm về 34%
So sánh AMD Ryzen 5 3400G và AMD FX-8350: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3400G - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3400G hỗ trợ 64 GB. AMD FX-8350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3400G hoạt động trên 3.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3400G có 4 lõi. AMD FX-8350 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3400G - Nó chứa. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3400G hỗ trợ DDR4. AMD FX-8350 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3400G. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-8350.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3400G được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD FX-8350 được xây dựng trên kiến trúc Vishera. AMD FX-8350 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3400G đã ghi được 9476 điểm. AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3400G có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-8350 đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3400G có thể lên tới 65 Watts. AMD FX-8350 có tối đa 65 Watt.