AMD Opteron 6378 AMD Opteron 6378
AMD FX-8320 AMD FX-8320
VS

So sánh AMD Opteron 6378 vs AMD FX-8320

AMD Opteron 6378

WINNER
AMD Opteron 6378

Xếp hạng: 6 Điểm
AMD FX-8320

AMD FX-8320

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Opteron 6378
AMD FX-8320
Kết quả kiểm tra
1
0
Công nghệ
0
1
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Opteron 6378: 6129 AMD FX-8320: 4970

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron 6378: 115 W AMD FX-8320: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron 6378: 32 nm AMD FX-8320: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Opteron 6378: 2400 million AMD FX-8320: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron 6378: 768 KB AMD FX-8320: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron 6378 chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD FX-8320 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Opteron 6378 có thể tăng tốc lên 3.3 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 115 W và cho AMD FX-8320 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron 6378 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD FX-8320 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 6378 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-8320 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Opteron 6378 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-8320 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 6378 đã đạt điểm 6129. Và AMD FX-8320 đã ghi được 4970 điểm.

Tại sao AMD Opteron 6378 tốt hơn AMD FX-8320?

  • Điểm CPU PassMark 6129 против 4970 , thêm về 23%
  • Tản nhiệt (TDP) 115 W против 125 W, ít hơn bởi -8%
  • Số lượng bóng bán dẫn 2400 million против 1200 million, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 384 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 8 MB, thêm về 100%
  • Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 8 MB, thêm về 100%

So sánh AMD Opteron 6378 và AMD FX-8320: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron 6378
AMD Opteron 6378
AMD FX-8320
AMD FX-8320
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6129
max 104648
Trung bình: 6033.5
4970
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
16
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2000 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
G34
AM3+
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
2400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
115 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Opteron
AMD FX-Series Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
69 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
61.1 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
50 mm
Trung bình: 47.1 mm
mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
50 mm
Trung bình: 49.1 mm
mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Abu Dhabi
Vishera
Mục đích
Server
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron 6378 - Không có dữ liệu. AMD FX-8320 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron 6378 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-8320 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron 6378 hoạt động trên 2.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron 6378 có 16 lõi. AMD FX-8320 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron 6378 - Nó chứa. AMD FX-8320 - Không có dữ liệu. AMD FX-8320 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron 6378 hỗ trợ DDR3. AMD FX-8320 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng G34 để đặt AMD Opteron 6378. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-8320.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron 6378 được xây dựng trên kiến ​​trúc Abu Dhabi. AMD FX-8320 được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-8320 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron 6378 đã ghi được 6129 điểm. AMD FX-8320 đã ghi được 4970 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron 6378 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-8320 đạt 4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 6378 có thể lên tới 115 Watts. AMD FX-8320 có tối đa 115 Watt.