So sánh AMD FirePro V7900 SDI vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD FirePro V7900 SDI dựa trên kiến trúc TeraScale 3. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 2640 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. AMD FirePro V7900 SDI có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 725 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD FirePro V7900 SDI có 2 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 160 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD FirePro V7900 SDI là 1.77. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD FirePro V7900 SDI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD FirePro V7900 SDI có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD FirePro V7900 SDI có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn AMD FirePro V7900 SDI?
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 200 W, ít hơn bởi -25%
So sánh AMD FirePro V7900 SDI và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD FirePro V7900 SDI hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD FirePro V7900 SDI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD FirePro V7900 SDI là 1.77 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD FirePro V7900 SDI 150 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
AMD FirePro V7900 SDI và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
AMD FirePro V7900 SDI hoạt động ở tần số 725 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD FirePro V7900 SDI hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 160 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 160 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD FirePro V7900 SDI có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD FirePro V7900 SDI sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD FirePro V7900 SDI được xây dựng trên TeraScale 3. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD FirePro V7900 SDI được trang bị Cayman. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA RTX A4500 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD FirePro V7900 SDI có 2640 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn