So sánh Intel Celeron 7300 vs AMD EPYC 7763
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 7300 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD EPYC 7763 thứ hai chạy ở tốc độ 2.45 Hz. Intel Celeron 7300 có thể tăng tốc lên 1 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 9 W và cho AMD EPYC 7763 280 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 7300 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD EPYC 7763 trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 7300 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7763 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 204.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4000 MB.
Đồ họa. Intel Celeron 7300 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD EPYC 7763 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 7300 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD EPYC 7763 đã ghi được 79707 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7763 tốt hơn Intel Celeron 7300?
- Tản nhiệt (TDP) 9 W против 280 W, ít hơn bởi -97%
So sánh Intel Celeron 7300 và AMD EPYC 7763: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 7300 - 14. AMD EPYC 7763 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 7300 hỗ trợ 64 GB. AMD EPYC 7763 hỗ trợ 4000GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 7300 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.45 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 7300 có 5 lõi. AMD EPYC 7763 có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 7300 - Không có. AMD EPYC 7763 - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7763 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 7300 hỗ trợ DDR5. AMD EPYC 7763 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Celeron 7300. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7763.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 7300 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD EPYC 7763 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD EPYC 7763 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 7300 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD EPYC 7763 đã ghi được 79707 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 7300 có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7763 đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 7300 có thể lên tới 9 Watts. AMD EPYC 7763 có tối đa 9 Watt.