![AMD EPYC 7713](/upload/resize_cache/iblock/454/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 6600U](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD EPYC 7713 vs AMD Ryzen 5 6600U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7713 chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD Ryzen 5 6600U thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD EPYC 7713 có thể tăng tốc lên 3.675 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 225 W và cho AMD Ryzen 5 6600U Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7713 được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen 5 6600U trên kiến trúc 6 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7713 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 204.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 6600U có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7713 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 6600U đã nhận được lõi video AMD Radeon 660M. Ở đây tần số là 1900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7713 đã đạt điểm 92597. Và AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7713 tốt hơn AMD Ryzen 5 6600U?
- Điểm CPU PassMark 92597 против 17962 , thêm về 416%
- Kích thước bộ đệm L1 6144 KB против 384 KB, thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L2 32.8 MB против 3 MB, thêm về 993%
- Số của chủ đề 128 против 12 , thêm về 967%
- Kích thước bộ đệm L3 256 MB против 16 MB, thêm về 1500%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 4 , thêm về 100%
- Số lõi 64 против 6 , thêm về 967%
So sánh AMD EPYC 7713 và AMD Ryzen 5 6600U: khoảng thời gian cơ bản
![AMD EPYC 7713](/upload/resize_cache/iblock/454/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 6600U](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7713 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7713 hỗ trợ 4000 GB. AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7713 hoạt động trên 2 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7713 có 64 lõi. AMD Ryzen 5 6600U có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7713 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - AMD Radeon 660M
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7713 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7713. FP7 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 6600U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7713 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7713 đã ghi được 92597 điểm. AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7713 có tần số tối đa là 3.675 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 6600U đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7713 có thể lên tới 225 Watts. AMD Ryzen 5 6600U có tối đa 225 Watt.