So sánh AMD EPYC 7343 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7343 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD EPYC 7343 có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 190 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX 280 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7343 được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7343 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 204.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7343 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7343 đã đạt điểm 42757. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn AMD EPYC 7343?
- Tản nhiệt (TDP) 190 W против 280 W, ít hơn bởi -32%
- Kích thước bộ đệm L1 1536 KB против 1024 KB, thêm về 50%
So sánh AMD EPYC 7343 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7343 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7343 hỗ trợ 4000 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7343 hoạt động trên 3.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7343 có 16 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7343 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7343 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7343. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7343 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7343 đã ghi được 42757 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7343 có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7343 có thể lên tới 190 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tối đa 190 Watt.