AMD E2-9000 AMD E2-9000
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
VS

So sánh AMD E2-9000 vs Intel Core i7-2670QM

AMD E2-9000

AMD E2-9000

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i7-2670QM

WINNER
Intel Core i7-2670QM

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD E2-9000
Intel Core i7-2670QM
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E2-9000: 884 Intel Core i7-2670QM: 3918

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD E2-9000: 1 Intel Core i7-2670QM: 5

Tản nhiệt (TDP)

AMD E2-9000: 10 W Intel Core i7-2670QM: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD E2-9000: 28 nm Intel Core i7-2670QM: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD E2-9000: 1200 million Intel Core i7-2670QM: 995 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD E2-9000 chạy ở tốc độ 1.8 Hz, Intel Core i7-2670QM thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. AMD E2-9000 có thể tăng tốc lên 2.2 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Core i7-2670QM 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E2-9000 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i7-2670QM trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E2-9000 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 14.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-2670QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD E2-9000 có công cụ đồ họa AMD Radeon R2. Tần số của nó là - 351 MHz. Intel Core i7-2670QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E2-9000 đã đạt điểm 884. Và Intel Core i7-2670QM đã ghi được 3918 điểm.

Tại sao Intel Core i7-2670QM tốt hơn AMD E2-9000?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 45 W, ít hơn bởi -78%
  • Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1200 million против 995 million, thêm về 21%

So sánh AMD E2-9000 và Intel Core i7-2670QM: khoảng thời gian cơ bản

AMD E2-9000
AMD E2-9000
Intel Core i7-2670QM
Intel Core i7-2670QM
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
884
max 104648
Trung bình: 6033.5
3918
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2790
max 84673
Trung bình: 1955
14398
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1498
max 21654
Trung bình: 3892.6
5239
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1721
max 24400
Trung bình: 3557.7
3783
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
5
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
3
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
6
max 274
Trung bình: 33.8
26
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
35
max 411
Trung bình: 117.5
112
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
716
max 17932
Trung bình: 3042.5
4016
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
81
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
45
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2237
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1377
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
2283
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
1486
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
216
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R2
Intel HD Graphics 3000
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.6 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA
FCPGA988
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
216
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
351 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
Bristol Ridge
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E2-9000 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-2670QM - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E2-9000 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-2670QM hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E2-9000 hoạt động trên 1.8 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E2-9000 có 2 lõi. Intel Core i7-2670QM có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E2-9000 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-2670QM - Không có. Intel Core i7-2670QM - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E2-9000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-2670QM hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA để đặt AMD E2-9000. FCPGA988 được dùng để đặt Intel Core i7-2670QM.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E2-9000 được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. Intel Core i7-2670QM được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i7-2670QM - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E2-9000 đã ghi được 884 điểm. Intel Core i7-2670QM đã ghi được 3918 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E2-9000 có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-2670QM đạt 3.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E2-9000 có thể lên tới 10 Watts. Intel Core i7-2670QM có tối đa 10 Watt.