So sánh AMD EPYC 7573X vs AMD E1 Micro-6200T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7573X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD E1 Micro-6200T thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. AMD EPYC 7573X có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 1.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD E1 Micro-6200T 3.95 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7573X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD E1 Micro-6200T trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7573X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1 Micro-6200T có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7573X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E1 Micro-6200T đã nhận được lõi video AMD Radeon R2 Graphics. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7573X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD E1 Micro-6200T đã ghi được 627 điểm.
Tại sao AMD E1 Micro-6200T tốt hơn AMD EPYC 7573X?
- Kích thước bộ đệm L2 16.4 MB против 1 MB, thêm về 1540%
- Số của chủ đề 64 против 2 , thêm về 3100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 1.4 GHz, thêm về 157%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 1 , thêm về 700%
- Số lõi 32 против 2 , thêm về 1500%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 1.4 GHz, thêm về 100%
So sánh AMD EPYC 7573X và AMD E1 Micro-6200T: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. AMD E1 Micro-6200T - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7573X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E1 Micro-6200T hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7573X hoạt động trên 2.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7573X có 32 lõi. AMD E1 Micro-6200T có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. AMD E1 Micro-6200T - Không có dữ liệu. AMD E1 Micro-6200T - AMD Radeon R2 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7573X hỗ trợ DDR4. AMD E1 Micro-6200T hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7573X. FT3b được dùng để đặt AMD E1 Micro-6200T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7573X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD E1 Micro-6200T được xây dựng trên kiến trúc Mullins. AMD E1 Micro-6200T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7573X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD E1 Micro-6200T đã ghi được 627 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7573X có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của AMD E1 Micro-6200T đạt 1.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7573X có thể lên tới 280 Watts. AMD E1 Micro-6200T có tối đa 280 Watt.