So sánh Intel Core i7-12800HE vs AMD E1-7010
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD E1-7010 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. Intel Core i7-12800HE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD E1-7010 10 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD E1-7010 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-7010 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800HE có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E1-7010 đã nhận được lõi video AMD Radeon R2 Graphics. Ở đây tần số là 400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.
Tại sao AMD E1-7010 tốt hơn Intel Core i7-12800HE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 1 MB, thêm về 1650%
- Số của chủ đề 20 против 2 , thêm về 900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 1.5 GHz, thêm về 207%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
- Số lõi 14 против 2 , thêm về 600%
So sánh Intel Core i7-12800HE và AMD E1-7010: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800HE - 28. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ 64 GB. AMD E1-7010 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800HE có 14 lõi. AMD E1-7010 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800HE - Không có. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - AMD Radeon R2 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ DDR5. AMD E1-7010 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-12800HE. FP4 được dùng để đặt AMD E1-7010.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD E1-7010 được xây dựng trên kiến trúc Carrizo-L. AMD E1-7010 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800HE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-7010 đạt 1.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800HE có thể lên tới 45 Watts. AMD E1-7010 có tối đa 45 Watt.