Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
AMD E1-2500 AMD E1-2500
VS

So sánh Intel Celeron J1800 vs AMD E1-2500

Intel Celeron J1800

Intel Celeron J1800

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD E1-2500

WINNER
AMD E1-2500

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Celeron J1800
AMD E1-2500
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
6
3
Màn biểu diễn
4
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
2
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron J1800: 531 AMD E1-2500: 627

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron J1800: 10 W AMD E1-2500: 15 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron J1800: 22 nm AMD E1-2500: 28 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Celeron J1800: 112 KB AMD E1-2500: KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Celeron J1800: 1 MB AMD E1-2500: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron J1800 chạy ở tốc độ 2.41 Hz, AMD E1-2500 thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. Intel Celeron J1800 có thể tăng tốc lên 2.58 Hz và thứ hai lên 1.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD E1-2500 15 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron J1800 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD E1-2500 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron J1800 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-2500 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Celeron J1800 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 688 MHz. AMD E1-2500 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8240. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron J1800 đã đạt điểm 531. Và AMD E1-2500 đã ghi được 627 điểm.

Tại sao AMD E1-2500 tốt hơn Intel Celeron J1800?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 15 W, ít hơn bởi -33%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 28 nm, ít hơn bởi -21%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.58 GHz против 1.4 GHz, thêm về 84%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 2.41 GHz против 1.4 GHz, thêm về 72%

So sánh Intel Celeron J1800 và AMD E1-2500: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron J1800
Intel Celeron J1800
AMD E1-2500
AMD E1-2500
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
531
max 104648
Trung bình: 6033.5
627
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ chống trộm
Chức năng bảo vệ chống trộm cắp dữ liệu và truy cập trái phép vào máy tính.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.58 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.41 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
4
max 64
Trung bình: 22.7
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel HD
AMD Radeon HD 8240
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.792 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
4
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
0
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
1
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Giao diện hiển thị linh hoạt của Intel (Intel FDI)
Một công nghệ do Intel phát triển cho phép kết nối linh hoạt các màn hình với bộ điều khiển đồ họa trong bộ xử lý. Nó cho phép bạn truyền tín hiệu video và dữ liệu từ bộ điều khiển đồ họa sang màn hình bằng nhiều giao diện khác nhau như HDMI, DVI hoặc VGA. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1170
FT3
SIPP
KHÔNG
Không có dữ liệu
PAE
Một công nghệ trong bộ xử lý cho phép sử dụng nhiều RAM hơn trong máy tính.
36
max 46
Trung bình: 39.5
max 46
Trung bình: 39.5
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
InTru 3D
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép phát lại nội dung ba chiều (3D) trên máy tính.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
688 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Bay Trail
Kabini
Mục đích
Desktop
Laptop
Loạt
Intel Celeron
AMD E-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron J1800 - 4. AMD E1-2500 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron J1800 hỗ trợ 8 GB. AMD E1-2500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron J1800 hoạt động trên 2.41 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron J1800 có 2 lõi. AMD E1-2500 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron J1800 - Không có. AMD E1-2500 - Không có dữ liệu. AMD E1-2500 - AMD Radeon HD 8240

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron J1800 hỗ trợ DDR3. AMD E1-2500 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1170 để đặt Intel Celeron J1800. FT3 được dùng để đặt AMD E1-2500.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron J1800 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. AMD E1-2500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD E1-2500 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm. AMD E1-2500 đã ghi được 627 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron J1800 có tần số tối đa là 2.58 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-2500 đạt 1.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron J1800 có thể lên tới 10 Watts. AMD E1-2500 có tối đa 10 Watt.