So sánh Intel Celeron G6900T vs AMD E1-2500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900T chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD E1-2500 thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. Intel Celeron G6900T có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 1.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD E1-2500 15 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD E1-2500 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-2500 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD E1-2500 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8240. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900T đã đạt điểm 3952. Và AMD E1-2500 đã ghi được 627 điểm.
Tại sao Intel Celeron G6900T tốt hơn AMD E1-2500?
- Điểm CPU PassMark 3952 против 627 , thêm về 530%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 1.4 GHz, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 1.4 GHz, thêm về 100%
So sánh Intel Celeron G6900T và AMD E1-2500: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900T - 20. AMD E1-2500 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900T hỗ trợ 128 GB. AMD E1-2500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900T hoạt động trên 2.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900T có 2 lõi. AMD E1-2500 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900T - Không có dữ liệu. AMD E1-2500 - Không có dữ liệu. AMD E1-2500 - AMD Radeon HD 8240
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900T hỗ trợ DDR5. AMD E1-2500 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900T. FT3 được dùng để đặt AMD E1-2500.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD E1-2500 được xây dựng trên kiến trúc Kabini. AMD E1-2500 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900T đã ghi được 3952 điểm. AMD E1-2500 đã ghi được 627 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900T có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-2500 đạt 1.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900T có thể lên tới 35 Watts. AMD E1-2500 có tối đa 35 Watt.