AMD E-300 AMD E-300
AMD E-450 AMD E-450
VS

So sánh AMD E-300 vs AMD E-450

AMD E-300

AMD E-300

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD E-450

WINNER
AMD E-450

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD E-300
AMD E-450
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
1
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E-300: 362 AMD E-450: 741

Tản nhiệt (TDP)

AMD E-300: 18 W AMD E-450: 18 W

Quy trình công nghệ

AMD E-300: 40 nm AMD E-450: 40 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E-300: 128 KB AMD E-450: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E-300: 1 MB AMD E-450: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E-300 chạy ở tốc độ 1.3 Hz, AMD E-450 thứ hai chạy ở tốc độ 1.65 Hz. AMD E-300 có thể tăng tốc lên 1.3 Hz và thứ hai lên 1.65 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho AMD E-450 18 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E-300 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. AMD E-450 trên kiến ​​trúc 40 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-300 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 8.3. Bộ xử lý thứ hai AMD E-450 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 10.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E-300 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 488 MHz. AMD E-450 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 508 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-300 đã đạt điểm 362. Và AMD E-450 đã ghi được 741 điểm.

Tại sao AMD E-450 tốt hơn AMD E-300?

So sánh AMD E-300 và AMD E-450: khoảng thời gian cơ bản

AMD E-300
AMD E-300
AMD E-450
AMD E-450
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
362
max 104648
Trung bình: 6033.5
741
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
175
max 25920
Trung bình: 5219.2
245
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
99
max 2315
Trung bình: 936.8
135
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
1200
max 84673
Trung bình: 1955
2037
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
856
max 21654
Trung bình: 3892.6
1043
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
870
max 24400
Trung bình: 3557.7
1072
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.65 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.65 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
8.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
10.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FT1
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
18 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
488 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
508 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Zacate
Zacate
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
AMD E-Series
AMD E-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E-300 - Không có dữ liệu. AMD E-450 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E-300 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E-450 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E-300 hoạt động trên 1.3 GHz.65 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E-300 có 2 lõi. AMD E-450 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E-300 - Không có dữ liệu. AMD E-450 - Không có dữ liệu. AMD E-450 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E-300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD E-450 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E-300. FT1 được dùng để đặt AMD E-450.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E-300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. AMD E-450 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. AMD E-450 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E-300 đã ghi được 362 điểm. AMD E-450 đã ghi được 741 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E-300 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa của AMD E-450 đạt 1.65 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-300 có thể lên tới 18 Watts. AMD E-450 có tối đa 18 Watt.