AMD Duron 1600 AMD Duron 1600
Intel Core i7-1250U Intel Core i7-1250U
VS

So sánh AMD Duron 1600 vs Intel Core i7-1250U

AMD Duron 1600

AMD Duron 1600

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i7-1250U

WINNER
Intel Core i7-1250U

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
AMD Duron 1600
Intel Core i7-1250U
Màn biểu diễn
1
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
1
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Duron 1600: 57 W Intel Core i7-1250U: 9 W

Quy trình công nghệ

AMD Duron 1600: 130 nm Intel Core i7-1250U: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Duron 1600: 37 million Intel Core i7-1250U: million

Kích thước bộ đệm L2

AMD Duron 1600: 0.064 MB Intel Core i7-1250U: 12.5 MB

Số của chủ đề

AMD Duron 1600: 1 Intel Core i7-1250U: 12

Mô tả

Bộ xử lý AMD Duron 1600 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i7-1250U thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Duron 1600 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 57 W và cho Intel Core i7-1250U 9 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Duron 1600 được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. Intel Core i7-1250U trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Duron 1600 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-1250U có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Duron 1600 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-1250U đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Duron 1600 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i7-1250U đã ghi được 13344 điểm.

Tại sao Intel Core i7-1250U tốt hơn AMD Duron 1600?

So sánh AMD Duron 1600 và Intel Core i7-1250U: khoảng thời gian cơ bản

AMD Duron 1600
AMD Duron 1600
Intel Core i7-1250U
Intel Core i7-1250U
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.064 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
12.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
10
max 72
Trung bình: 5.8
Kích thước bộ nhớ video
80.89
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
0.26 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
37 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
57 W
Trung bình: 67.6 W
9 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
80.89
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
tên mã
K7
Alder Lake
Mục đích
Desktop
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Duron 1600 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-1250U - 14.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Duron 1600 hỗ trợ 4 GB. Intel Core i7-1250U hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Duron 1600 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Duron 1600 có 1 lõi. Intel Core i7-1250U có 10 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Duron 1600 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-1250U - Không có. Intel Core i7-1250U - Intel Iris Xe

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Duron 1600 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-1250U hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Duron 1600. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-1250U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Duron 1600 được xây dựng trên kiến ​​trúc K7. Intel Core i7-1250U được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core i7-1250U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Duron 1600 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i7-1250U đã ghi được 13344 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Duron 1600 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-1250U đạt 4.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Duron 1600 có thể lên tới 57 Watts. Intel Core i7-1250U có tối đa 57 Watt.