So sánh Intel Core i7-1280P vs AMD Athlon X2 BE-2350
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-1280P chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Athlon X2 BE-2350 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i7-1280P có thể tăng tốc lên 4.8 Hz và thứ hai lên 2.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 28 W và cho AMD Athlon X2 BE-2350 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-1280P được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon X2 BE-2350 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-1280P có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon X2 BE-2350 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-1280P có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon X2 BE-2350 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-1280P đã đạt điểm 20543. Và AMD Athlon X2 BE-2350 đã ghi được 566 điểm.
Tại sao Intel Core i7-1280P tốt hơn AMD Athlon X2 BE-2350?
- Điểm CPU PassMark 20543 против 566 , thêm về 3530%
- Tản nhiệt (TDP) 28 W против 45 W, ít hơn bởi -38%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 256 KB, thêm về 338%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 0.512 MB, thêm về 3318%
- Số của chủ đề 20 против 2 , thêm về 900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.8 GHz против 2.1 GHz, thêm về 129%
- Số lõi 14 против 2 , thêm về 600%
So sánh Intel Core i7-1280P và AMD Athlon X2 BE-2350: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-1280P - 20. AMD Athlon X2 BE-2350 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-1280P hỗ trợ 64 GB. AMD Athlon X2 BE-2350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-1280P hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-1280P có 14 lõi. AMD Athlon X2 BE-2350 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-1280P - Không có. AMD Athlon X2 BE-2350 - Không có dữ liệu. AMD Athlon X2 BE-2350 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-1280P hỗ trợ DDR5. AMD Athlon X2 BE-2350 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i7-1280P. AM2 được dùng để đặt AMD Athlon X2 BE-2350.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-1280P được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Athlon X2 BE-2350 được xây dựng trên kiến trúc Brisbane. AMD Athlon X2 BE-2350 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-1280P đã ghi được 20543 điểm. AMD Athlon X2 BE-2350 đã ghi được 566 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-1280P có tần số tối đa là 4.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon X2 BE-2350 đạt 2.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-1280P có thể lên tới 28 Watts. AMD Athlon X2 BE-2350 có tối đa 28 Watt.