Intel Pentium Dual-Core E2140 Intel Pentium Dual-Core E2140
AMD Athlon X2 BE-2300 AMD Athlon X2 BE-2300
VS

So sánh Intel Pentium Dual-Core E2140 vs AMD Athlon X2 BE-2300

Intel Pentium Dual-Core E2140

Intel Pentium Dual-Core E2140

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Athlon X2 BE-2300

WINNER
AMD Athlon X2 BE-2300

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Pentium Dual-Core E2140
AMD Athlon X2 BE-2300
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
1
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Các đặc điểm chính
2
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Pentium Dual-Core E2140: 510 AMD Athlon X2 BE-2300: 577

Tản nhiệt (TDP)

Intel Pentium Dual-Core E2140: 65 W AMD Athlon X2 BE-2300: 45 W

Quy trình công nghệ

Intel Pentium Dual-Core E2140: 65 nm AMD Athlon X2 BE-2300: 65 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Pentium Dual-Core E2140: 105 million AMD Athlon X2 BE-2300: 154 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Pentium Dual-Core E2140: 128 KB AMD Athlon X2 BE-2300: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Pentium Dual-Core E2140 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Athlon X2 BE-2300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Pentium Dual-Core E2140 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 1.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Athlon X2 BE-2300 45 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Pentium Dual-Core E2140 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD Athlon X2 BE-2300 trên kiến ​​trúc 65 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Dual-Core E2140 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon X2 BE-2300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Pentium Dual-Core E2140 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon X2 BE-2300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Dual-Core E2140 đã đạt điểm 510. Và AMD Athlon X2 BE-2300 đã ghi được 577 điểm.

Tại sao AMD Athlon X2 BE-2300 tốt hơn Intel Pentium Dual-Core E2140?

  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.512 MB, thêm về 95%

So sánh Intel Pentium Dual-Core E2140 và AMD Athlon X2 BE-2300: khoảng thời gian cơ bản

Intel Pentium Dual-Core E2140
Intel Pentium Dual-Core E2140
AMD Athlon X2 BE-2300
AMD Athlon X2 BE-2300
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
510
max 104648
Trung bình: 6033.5
577
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
77 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
126 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
775
AM2
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
105 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
154 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
77 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
126 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Allendale
Brisbane
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có dữ liệu. AMD Athlon X2 BE-2300 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Pentium Dual-Core E2140 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon X2 BE-2300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Pentium Dual-Core E2140 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Pentium Dual-Core E2140 có 2 lõi. AMD Athlon X2 BE-2300 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có dữ liệu. AMD Athlon X2 BE-2300 - Không có dữ liệu. AMD Athlon X2 BE-2300 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Pentium Dual-Core E2140 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon X2 BE-2300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 775 để đặt Intel Pentium Dual-Core E2140. AM2 được dùng để đặt AMD Athlon X2 BE-2300.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Pentium Dual-Core E2140 được xây dựng trên kiến ​​trúc Allendale. AMD Athlon X2 BE-2300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Brisbane. AMD Athlon X2 BE-2300 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Pentium Dual-Core E2140 đã ghi được 510 điểm. AMD Athlon X2 BE-2300 đã ghi được 577 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Pentium Dual-Core E2140 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon X2 BE-2300 đạt 1.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Dual-Core E2140 có thể lên tới 65 Watts. AMD Athlon X2 BE-2300 có tối đa 65 Watt.