AMD Athlon MP 1900 Plus AMD Athlon MP 1900 Plus
Intel Celeron 7305 Intel Celeron 7305
VS

So sánh AMD Athlon MP 1900 Plus vs Intel Celeron 7305

AMD Athlon MP 1900 Plus

AMD Athlon MP 1900 Plus

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Celeron 7305

WINNER
Intel Celeron 7305

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Athlon MP 1900 Plus
Intel Celeron 7305
Màn biểu diễn
1
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
1
Các đặc điểm chính
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon MP 1900 Plus: 66 W Intel Celeron 7305: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon MP 1900 Plus: 180 nm Intel Celeron 7305: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon MP 1900 Plus: 38 million Intel Celeron 7305: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon MP 1900 Plus: 128 KB Intel Celeron 7305: 400 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon MP 1900 Plus: 0.256 MB Intel Celeron 7305: 6.25 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon MP 1900 Plus chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 7305 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Athlon MP 1900 Plus có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 1.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 66 W và cho Intel Celeron 7305 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon MP 1900 Plus được xây dựng bằng công nghệ 180 nm. Intel Celeron 7305 trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon MP 1900 Plus có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 7305 có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Athlon MP 1900 Plus có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 7305 đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon MP 1900 Plus đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron 7305 đã ghi được 2742 điểm.

Tại sao Intel Celeron 7305 tốt hơn AMD Athlon MP 1900 Plus?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.6 GHz против 1.1 GHz, thêm về 45%

So sánh AMD Athlon MP 1900 Plus và Intel Celeron 7305: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon MP 1900 Plus
AMD Athlon MP 1900 Plus
Intel Celeron 7305
Intel Celeron 7305
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
5
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
400 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.256 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
6.25 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
5
max 72
Trung bình: 5.8
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
2
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
0.26 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
180 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
38 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
66 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
tên mã
K7
Alder Lake
Mục đích
Server
Mobile
Loạt
AMD Athlon MP
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon MP 1900 Plus - Không có dữ liệu. Intel Celeron 7305 - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon MP 1900 Plus hỗ trợ 4 GB. Intel Celeron 7305 hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon MP 1900 Plus hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon MP 1900 Plus có 1 lõi. Intel Celeron 7305 có 5 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon MP 1900 Plus - Không có dữ liệu. Intel Celeron 7305 - Không có. Intel Celeron 7305 - UHD Intel

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon MP 1900 Plus hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 7305 hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Athlon MP 1900 Plus. FCBGA1744 được dùng để đặt Intel Celeron 7305.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon MP 1900 Plus được xây dựng trên kiến ​​trúc K7. Intel Celeron 7305 được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Celeron 7305 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon MP 1900 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron 7305 đã ghi được 2742 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon MP 1900 Plus có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 7305 đạt 1.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon MP 1900 Plus có thể lên tới 66 Watts. Intel Celeron 7305 có tối đa 66 Watt.