So sánh AMD Athlon II X4 620e vs AMD Ryzen 5 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon II X4 620e chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Athlon II X4 620e có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon II X4 620e được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 620e có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Athlon II X4 620e có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 620e đã đạt điểm 2900. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn AMD Athlon II X4 620e?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
So sánh AMD Athlon II X4 620e và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon II X4 620e - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon II X4 620e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon II X4 620e hoạt động trên 2.7 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon II X4 620e có 4 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon II X4 620e - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon II X4 620e hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3 để đặt AMD Athlon II X4 620e. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon II X4 620e được xây dựng trên kiến trúc Propus. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon II X4 620e đã ghi được 2900 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon II X4 620e có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 620e có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 45 Watt.