AMD Athlon II X3 425e AMD Athlon II X3 425e
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-3570K
VS

So sánh AMD Athlon II X3 425e vs Intel Core i5-3570K

AMD Athlon II X3 425e

AMD Athlon II X3 425e

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i5-3570K

WINNER
Intel Core i5-3570K

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X3 425e
Intel Core i5-3570K
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X3 425e: 2194 Intel Core i5-3570K: 4442

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X3 425e: 45 W Intel Core i5-3570K: 77 W

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X3 425e: 1178 million Intel Core i5-3570K: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X3 425e: 384 KB Intel Core i5-3570K: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon II X3 425e: 1.5 MB Intel Core i5-3570K: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 425e chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i5-3570K thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD Athlon II X3 425e có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i5-3570K 77 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X3 425e được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Core i5-3570K trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X3 425e có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-3570K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X3 425e có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-3570K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X3 425e đã đạt điểm 2194. Và Intel Core i5-3570K đã ghi được 4442 điểm.

Tại sao Intel Core i5-3570K tốt hơn AMD Athlon II X3 425e?

  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 77 W, ít hơn bởi -42%
  • Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 1.5 MB против 1 MB, thêm về 50%

So sánh AMD Athlon II X3 425e và Intel Core i5-3570K: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X3 425e
AMD Athlon II X3 425e
Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2194
max 104648
Trung bình: 6033.5
4442
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
3
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
3
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
169 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel HD Graphics 4000
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
FCLGA1155
Các đặc điểm chính
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
77 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
169 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tên mã
Rana
Ivy Bridge
Mục đích
Boxed Processor
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X3 425e - Không có dữ liệu. Intel Core i5-3570K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X3 425e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-3570K hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X3 425e hoạt động trên 2.7 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X3 425e có 3 lõi. Intel Core i5-3570K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X3 425e - Không có dữ liệu. Intel Core i5-3570K - Không có. Intel Core i5-3570K - Intel HD Graphics 4000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X3 425e hỗ trợ DDR3. Intel Core i5-3570K hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Athlon II X3 425e. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-3570K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X3 425e được xây dựng trên kiến ​​trúc Rana. Intel Core i5-3570K được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i5-3570K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X3 425e đã ghi được 2194 điểm. Intel Core i5-3570K đã ghi được 4442 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X3 425e có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-3570K đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X3 425e có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i5-3570K có tối đa 45 Watt.