So sánh AMD EPYC 7473X vs AMD Athlon II X2 250u
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7473X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD Athlon II X2 250u thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD EPYC 7473X có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho AMD Athlon II X2 250u 25 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7473X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Athlon II X2 250u trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7473X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X2 250u có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7473X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II X2 250u đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7473X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Athlon II X2 250u đã ghi được 617 điểm.
Tại sao AMD Athlon II X2 250u tốt hơn AMD EPYC 7473X?
- Kích thước bộ đệm L1 1536 KB против 128 KB, thêm về 1100%
- Kích thước bộ đệm L2 12.3 MB против 1 MB, thêm về 1130%
- Số của chủ đề 48 против 2 , thêm về 2300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 1.6 GHz, thêm về 131%
- Số lõi 24 против 2 , thêm về 1100%
So sánh AMD EPYC 7473X và AMD Athlon II X2 250u: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7473X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II X2 250u hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7473X hoạt động trên 2.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7473X có 24 lõi. AMD Athlon II X2 250u có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7473X hỗ trợ DDR4. AMD Athlon II X2 250u hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7473X. AM3 được dùng để đặt AMD Athlon II X2 250u.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7473X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Athlon II X2 250u được xây dựng trên kiến trúc Regor. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7473X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Athlon II X2 250u đã ghi được 617 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7473X có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X2 250u đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7473X có thể lên tới 240 Watts. AMD Athlon II X2 250u có tối đa 240 Watt.