AMD Athlon II Neo K345 AMD Athlon II Neo K345
Intel Celeron U3600 Intel Celeron U3600
VS

So sánh AMD Athlon II Neo K345 vs Intel Celeron U3600

AMD Athlon II Neo K345

AMD Athlon II Neo K345

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Celeron U3600

WINNER
Intel Celeron U3600

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II Neo K345
Intel Celeron U3600
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
5
Màn biểu diễn
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II Neo K345: 583 Intel Celeron U3600: 527

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD Athlon II Neo K345: 1 Intel Celeron U3600:

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II Neo K345: 12 W Intel Celeron U3600: 18 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II Neo K345: 45 nm Intel Celeron U3600: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II Neo K345: 256 KB Intel Celeron U3600: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II Neo K345 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron U3600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. AMD Athlon II Neo K345 có thể tăng tốc lên 1.4 Hz và thứ hai lên 0.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 12 W và cho Intel Celeron U3600 18 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II Neo K345 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron U3600 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II Neo K345 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron U3600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. AMD Athlon II Neo K345 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron U3600 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 166 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II Neo K345 đã đạt điểm 583. Và Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.

Tại sao Intel Celeron U3600 tốt hơn AMD Athlon II Neo K345?

  • Điểm CPU PassMark 583 против 527 , thêm về 11%
  • Tản nhiệt (TDP) 12 W против 18 W, ít hơn bởi -33%
  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 128 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.512 MB, thêm về 95%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.4 GHz против 0.1 GHz, thêm về 1300%

So sánh AMD Athlon II Neo K345 và Intel Celeron U3600: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II Neo K345
AMD Athlon II Neo K345
Intel Celeron U3600
Intel Celeron U3600
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
583
max 104648
Trung bình: 6033.5
527
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2405
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1130
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1196
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
0.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
S1
BGA1288
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
12 W
Trung bình: 67.6 W
18 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Champlain
Arrandale
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Athlon II Neo
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II Neo K345 - Không có dữ liệu. Intel Celeron U3600 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II Neo K345 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron U3600 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II Neo K345 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II Neo K345 có 2 lõi. Intel Celeron U3600 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II Neo K345 - Không có dữ liệu. Intel Celeron U3600 - Không có. Intel Celeron U3600 - Intel HD Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II Neo K345 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron U3600 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng S1 để đặt AMD Athlon II Neo K345. BGA1288 được dùng để đặt Intel Celeron U3600.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II Neo K345 được xây dựng trên kiến ​​trúc Champlain. Intel Celeron U3600 được xây dựng trên kiến ​​trúc Arrandale. Intel Celeron U3600 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II Neo K345 đã ghi được 583 điểm. Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II Neo K345 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron U3600 đạt 0.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II Neo K345 có thể lên tới 12 Watts. Intel Celeron U3600 có tối đa 12 Watt.