So sánh Intel Pentium Gold G7400TE vs AMD Athlon II M300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G7400TE chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Athlon II M300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Pentium Gold G7400TE có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Athlon II M300 35 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G7400TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon II M300 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G7400TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II M300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G7400TE có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Athlon II M300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G7400TE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tại sao AMD Athlon II M300 tốt hơn Intel Pentium Gold G7400TE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 2 GHz, thêm về 50%
So sánh Intel Pentium Gold G7400TE và AMD Athlon II M300: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G7400TE - 20. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G7400TE hỗ trợ 128 GB. AMD Athlon II M300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G7400TE hoạt động trên 3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G7400TE có 2 lõi. AMD Athlon II M300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G7400TE - Nó chứa. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G7400TE hỗ trợ DDR5. AMD Athlon II M300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Pentium Gold G7400TE. Socket S1 (S1g3) được dùng để đặt AMD Athlon II M300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G7400TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Athlon II M300 được xây dựng trên kiến trúc Caspian. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G7400TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G7400TE có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II M300 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G7400TE có thể lên tới 35 Watts. AMD Athlon II M300 có tối đa 35 Watt.