![AMD Ryzen 5 4500](/upload/resize_cache/iblock/b99/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon II M300](/upload/resize_cache/iblock/73f/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Athlon II M300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4500 chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Athlon II M300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 4500 có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Athlon II M300 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 4500 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon II M300 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4500 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II M300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 4500 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II M300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4500 đã đạt điểm 15740. Và AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 4500 tốt hơn AMD Athlon II M300?
- Điểm CPU PassMark 15740 против 653 , thêm về 2310%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 2 GHz, thêm về 105%
- Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%
So sánh AMD Ryzen 5 4500 và AMD Athlon II M300: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 5 4500](/upload/resize_cache/iblock/b99/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon II M300](/upload/resize_cache/iblock/73f/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4500 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4500 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II M300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4500 hoạt động trên 3.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4500 có 6 lõi. AMD Athlon II M300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4500 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4500 hỗ trợ DDR4. AMD Athlon II M300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 4500. Socket S1 (S1g3) được dùng để đặt AMD Athlon II M300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4500 được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 được xây dựng trên kiến trúc Caspian. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4500 đã ghi được 15740 điểm. AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4500 có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II M300 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4500 có thể lên tới 65 Watts. AMD Athlon II M300 có tối đa 65 Watt.