AMD Athlon 64 X2 TK-42 AMD Athlon 64 X2 TK-42
Intel Celeron 1019Y Intel Celeron 1019Y
VS

So sánh AMD Athlon 64 X2 TK-42 vs Intel Celeron 1019Y

AMD Athlon 64 X2 TK-42

AMD Athlon 64 X2 TK-42

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Celeron 1019Y

WINNER
Intel Celeron 1019Y

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon 64 X2 TK-42
Intel Celeron 1019Y
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon 64 X2 TK-42: 612 Intel Celeron 1019Y: 519

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon 64 X2 TK-42: 20 W Intel Celeron 1019Y: 10 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon 64 X2 TK-42: 65 nm Intel Celeron 1019Y: 22 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon 64 X2 TK-42: 256 KB Intel Celeron 1019Y: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon 64 X2 TK-42: 1 MB Intel Celeron 1019Y: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon 64 X2 TK-42 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 1019Y thứ hai chạy ở tốc độ 1 Hz. AMD Athlon 64 X2 TK-42 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 20 W và cho Intel Celeron 1019Y 10 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon 64 X2 TK-42 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. Intel Celeron 1019Y trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 64 X2 TK-42 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 1019Y có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Athlon 64 X2 TK-42 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 1019Y đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 64 X2 TK-42 đã đạt điểm 612. Và Intel Celeron 1019Y đã ghi được 519 điểm.

Tại sao Intel Celeron 1019Y tốt hơn AMD Athlon 64 X2 TK-42?

  • Điểm CPU PassMark 612 против 519 , thêm về 18%
  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 128 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.6 GHz против 1 GHz, thêm về 60%

So sánh AMD Athlon 64 X2 TK-42 và Intel Celeron 1019Y: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon 64 X2 TK-42
AMD Athlon 64 X2 TK-42
Intel Celeron 1019Y
Intel Celeron 1019Y
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
612
max 104648
Trung bình: 6033.5
519
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
Socket S1
FCBGA1023
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
20 W
Trung bình: 67.6 W
10 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Tyler
Ivy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
2x AMD Athlon 64
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon 64 X2 TK-42 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 1019Y - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 1019Y hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 có 2 lõi. Intel Celeron 1019Y có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 1019Y - Không có. Intel Celeron 1019Y - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon 64 X2 TK-42 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 1019Y hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Socket S1 để đặt AMD Athlon 64 X2 TK-42. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 1019Y.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 được xây dựng trên kiến ​​trúc Tyler. Intel Celeron 1019Y được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Celeron 1019Y - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon 64 X2 TK-42 đã ghi được 612 điểm. Intel Celeron 1019Y đã ghi được 519 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon 64 X2 TK-42 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 1019Y đạt 1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 64 X2 TK-42 có thể lên tới 20 Watts. Intel Celeron 1019Y có tối đa 20 Watt.