Samsung Exynos 8893 Samsung Exynos 8893
AMD Athlon 300U AMD Athlon 300U
VS

So sánh Samsung Exynos 8893 vs AMD Athlon 300U

Samsung Exynos 8893

Samsung Exynos 8893

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Athlon 300U

WINNER
AMD Athlon 300U

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Samsung Exynos 8893
AMD Athlon 300U
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Màn biểu diễn
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Samsung Exynos 8893: Chứa AMD Athlon 300U:

Quy trình công nghệ

Samsung Exynos 8893: 14 nm AMD Athlon 300U: 14 nm

Số của chủ đề

Samsung Exynos 8893: 8 AMD Athlon 300U: 4

Lệnh Intel® AES-NI

Samsung Exynos 8893: Chứa AMD Athlon 300U: Chứa

5G

Samsung Exynos 8893: KHÔNG AMD Athlon 300U:

Mô tả

Samsung Exynos 8893 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. AMD Athlon 300U được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.3 GHz.

Samsung Exynos 8893 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và AMD Athlon 300U 15 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 8893 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số 1000 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 8893 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. AMD Athlon 300U hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 64. Đồng thời, thông lượng đạt 35.76 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 8893 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. AMD Athlon 300U trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao AMD Athlon 300U tốt hơn Samsung Exynos 8893?

  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh Samsung Exynos 8893 và AMD Athlon 300U: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Exynos 8893
Samsung Exynos 8893
AMD Athlon 300U
AMD Athlon 300U
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Samsung Exynos 8893 và AMD Athlon 300U đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 8893 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Athlon 300U đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Samsung Exynos 8893 có Không có dữ liệu lõi. AMD Athlon 300U có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Samsung Exynos 8893 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Athlon 300U có 4940 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 8893 và AMD Athlon 300U?

Samsung Exynos 8893 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý AMD Athlon 300U đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Samsung Exynos 8893 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Samsung Exynos 8893 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon 300U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Samsung Exynos 8893 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho AMD Athlon 300U đạt 3.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 8893 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Athlon 300U có tối đa Không có dữ liệu Watt.