So sánh MediaTek Dimensity 1000 vs AMD Athlon 300U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. AMD Athlon 300U được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.3 GHz.
MediaTek Dimensity 1000 tiêu thụ 10 Watt và AMD Athlon 300U 15 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 được trang bị Mali-G77 MP9. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số 1000 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. AMD Athlon 300U hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 64. Đồng thời, thông lượng đạt 35.76 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2961 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. AMD Athlon 300U trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000 tốt hơn AMD Athlon 300U?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 và AMD Athlon 300U: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 và AMD Athlon 300U đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm. AMD Athlon 300U đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 có 8 lõi. AMD Athlon 300U có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Athlon 300U có 4940 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 và AMD Athlon 300U?
MediaTek Dimensity 1000 sử dụng Mali-G77 MP9. Bộ xử lý AMD Athlon 300U đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 có tốc độ 2600 MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 hỗ trợ DDR4. AMD Athlon 300U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho AMD Athlon 300U đạt 3.3 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 có thể lên tới 10 Watts. AMD Athlon 300U có tối đa 10 Watt.