ARM Cortex-A75 ARM Cortex-A75
AMD Athlon 300U AMD Athlon 300U
VS

So sánh ARM Cortex-A75 vs AMD Athlon 300U

ARM Cortex-A75

ARM Cortex-A75

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Athlon 300U

WINNER
AMD Athlon 300U

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
ARM Cortex-A75
AMD Athlon 300U
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Màn biểu diễn
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

ARM Cortex-A75: KHÔNG AMD Athlon 300U:

Lệnh Intel® AES-NI

ARM Cortex-A75: KHÔNG AMD Athlon 300U: Chứa

5G

ARM Cortex-A75: KHÔNG AMD Athlon 300U:

Hệ số nhân đã được mở khóa

ARM Cortex-A75: KHÔNG AMD Athlon 300U: KHÔNG

Hyper-threading

ARM Cortex-A75: KHÔNG AMD Athlon 300U:

Mô tả

ARM Cortex-A75 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. AMD Athlon 300U được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.3 GHz.

ARM Cortex-A75 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và AMD Athlon 300U 15 Watt.

Đối với lõi đồ họa. ARM Cortex-A75 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số 1000 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. ARM Cortex-A75 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. AMD Athlon 300U hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 64. Đồng thời, thông lượng đạt 35.76 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, ARM Cortex-A75 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. AMD Athlon 300U trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao AMD Athlon 300U tốt hơn ARM Cortex-A75?

So sánh ARM Cortex-A75 và AMD Athlon 300U: khoảng thời gian cơ bản

ARM Cortex-A75
ARM Cortex-A75
AMD Athlon 300U
AMD Athlon 300U
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

ARM Cortex-A75 và AMD Athlon 300U đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, ARM Cortex-A75 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Athlon 300U đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

ARM Cortex-A75 có Không có dữ liệu lõi. AMD Athlon 300U có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

ARM Cortex-A75 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Athlon 300U có 4940 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên ARM Cortex-A75 và AMD Athlon 300U?

ARM Cortex-A75 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý AMD Athlon 300U đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

ARM Cortex-A75 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon 300U hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

ARM Cortex-A75 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon 300U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

ARM Cortex-A75 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho AMD Athlon 300U đạt 3.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của ARM Cortex-A75 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Athlon 300U có tối đa Không có dữ liệu Watt.