![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i5-2430M](/upload/resize_cache/iblock/bf6/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD A9-9420e vs Intel Core i5-2430M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm CPU PassMark
- Quy trình công nghệ
- Số lượng bóng bán dẫn
- Kích thước bộ đệm L1
- Kích thước bộ đệm L2
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD A9-9420e chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i5-2430M thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD A9-9420e có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i5-2430M 35 W.
Về kiến trúc, AMD A9-9420e được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i5-2430M trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A9-9420e có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2430M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. AMD A9-9420e có công cụ đồ họa AMD Radeon R5. Tần số của nó là - 720 MHz. Intel Core i5-2430M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A9-9420e đã đạt điểm 1050. Và Intel Core i5-2430M đã ghi được 2188 điểm.
Tại sao Intel Core i5-2430M tốt hơn AMD A9-9420e?
- Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
- Số lượng bóng bán dẫn 1200 million против 995 million, thêm về 21%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
So sánh AMD A9-9420e và Intel Core i5-2430M: khoảng thời gian cơ bản
![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i5-2430M](/upload/resize_cache/iblock/bf6/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2430M - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-2430M hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A9-9420e hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A9-9420e có 2 lõi. Intel Core i5-2430M có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2430M - Không có. Intel Core i5-2430M - Intel HD Graphics 3000
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i5-2430M hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng BGA để đặt AMD A9-9420e. PPGA988 được dùng để đặt Intel Core i5-2430M.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến trúc Stoney Ridge. Intel Core i5-2430M được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2430M - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm. Intel Core i5-2430M đã ghi được 2188 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A9-9420e có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2430M đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A9-9420e có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i5-2430M có tối đa Không có dữ liệu Watt.