AMD A9-9420e AMD A9-9420e
Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2367M
VS

So sánh AMD A9-9420e vs Intel Core i3-2367M

AMD A9-9420e

WINNER
AMD A9-9420e

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i3-2367M

Intel Core i3-2367M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD A9-9420e
Intel Core i3-2367M
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
2
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A9-9420e: 1050 Intel Core i3-2367M: 748

Quy trình công nghệ

AMD A9-9420e: 28 nm Intel Core i3-2367M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A9-9420e: 1200 million Intel Core i3-2367M: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A9-9420e: 160 KB Intel Core i3-2367M: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD A9-9420e: 1 MB Intel Core i3-2367M: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A9-9420e chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i3-2367M thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. AMD A9-9420e có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 1.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i3-2367M 17 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A9-9420e được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i3-2367M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A9-9420e có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-2367M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD A9-9420e có công cụ đồ họa AMD Radeon R5. Tần số của nó là - 720 MHz. Intel Core i3-2367M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A9-9420e đã đạt điểm 1050. Và Intel Core i3-2367M đã ghi được 748 điểm.

Tại sao AMD A9-9420e tốt hơn Intel Core i3-2367M?

  • Điểm CPU PassMark 1050 против 748 , thêm về 40%
  • Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1200 million против 995 million, thêm về 21%
  • Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.7 GHz против 1.4 GHz, thêm về 93%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 720 MHz против 350 MHz, thêm về 106%

So sánh AMD A9-9420e và Intel Core i3-2367M: khoảng thời gian cơ bản

AMD A9-9420e
AMD A9-9420e
Intel Core i3-2367M
Intel Core i3-2367M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1050
max 104648
Trung bình: 6033.5
748
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
95
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5
Intel HD Graphics 3000
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA
FCBGA1023
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
720 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Bristol Ridge
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2367M - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-2367M hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A9-9420e hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A9-9420e có 2 lõi. Intel Core i3-2367M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2367M - Không có. Intel Core i3-2367M - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-2367M hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA để đặt AMD A9-9420e. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Core i3-2367M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. Intel Core i3-2367M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i3-2367M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm. Intel Core i3-2367M đã ghi được 748 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A9-9420e có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-2367M đạt 1.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A9-9420e có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i3-2367M có tối đa Không có dữ liệu Watt.