AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3200G
AMD A8-5600K AMD A8-5600K
VS

So sánh AMD Ryzen 3 3200G vs AMD A8-5600K

AMD Ryzen 3 3200G

WINNER
AMD Ryzen 3 3200G

Xếp hạng: 7 Điểm
AMD A8-5600K

AMD A8-5600K

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 3 3200G
AMD A8-5600K
Kết quả kiểm tra
1
0
Màn biểu diễn
5
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
6
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 3 3200G: 7358 AMD A8-5600K: 2889

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 3 3200G: 65 W AMD A8-5600K: 100 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 3 3200G: 12 nm AMD A8-5600K: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 3 3200G: 4950 million AMD A8-5600K: 1303 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 3 3200G: 384 KB AMD A8-5600K: 192 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3200G chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD A8-5600K thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Ryzen 3 3200G có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A8-5600K 100 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 3 3200G được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD A8-5600K trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 3200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-5600K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 3 3200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. AMD A8-5600K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 760 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 3200G đã đạt điểm 7358. Và AMD A8-5600K đã ghi được 2889 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 3 3200G tốt hơn AMD A8-5600K?

  • Điểm CPU PassMark 7358 против 2889 , thêm về 155%
  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 100 W, ít hơn bởi -35%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4950 million против 1303 million, thêm về 280%
  • Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 192 KB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.9 GHz, thêm về 3%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 21 GB/s, thêm về 108%

So sánh AMD Ryzen 3 3200G và AMD A8-5600K: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G
AMD A8-5600K
AMD A8-5600K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
7358
max 104648
Trung bình: 6033.5
2889
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2882
max 25920
Trung bình: 5219.2
1334
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
877
max 2315
Trung bình: 936.8
485
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 8 Graphics
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.25 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
43.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FM2
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4950 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1250 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
760 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
4
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Picasso
Trinity
Mục đích
Boxed Processor
Desktop
Loạt
AMD Ryzen 3
AMD A-Series (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 3 3200G - Không có dữ liệu. AMD A8-5600K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 3 3200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-5600K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 3 3200G hoạt động trên 3.6 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 3 3200G có 4 lõi. AMD A8-5600K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 3 3200G - Nó chứa. AMD A8-5600K - Không có dữ liệu. AMD A8-5600K - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 3 3200G hỗ trợ DDR4. AMD A8-5600K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 3200G. FM2 được dùng để đặt AMD A8-5600K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 3 3200G được xây dựng trên kiến ​​trúc Picasso. AMD A8-5600K được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A8-5600K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 3 3200G đã ghi được 7358 điểm. AMD A8-5600K đã ghi được 2889 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 3 3200G có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-5600K đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 3200G có thể lên tới 65 Watts. AMD A8-5600K có tối đa 65 Watt.