AMD Athlon II X4 651 AMD Athlon II X4 651
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
VS

So sánh AMD Athlon II X4 651 vs AMD A8-3870K

AMD Athlon II X4 651

WINNER
AMD Athlon II X4 651

Xếp hạng: 3 Điểm
AMD A8-3870K

AMD A8-3870K

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X4 651
AMD A8-3870K
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X4 651: 3566 AMD A8-3870K: 2359

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X4 651: 100 W AMD A8-3870K: 100 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II X4 651: 32 nm AMD A8-3870K: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X4 651: 1178 million AMD A8-3870K: 1178 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X4 651: 512 KB AMD A8-3870K: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 651 chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD A8-3870K thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Athlon II X4 651 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho AMD A8-3870K 100 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X4 651 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A8-3870K trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 651 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-3870K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X4 651 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A8-3870K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 600 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 651 đã đạt điểm 3566. Và AMD A8-3870K đã ghi được 2359 điểm.

Tại sao AMD Athlon II X4 651 tốt hơn AMD A8-3870K?

  • Điểm CPU PassMark 3566 против 2359 , thêm về 51%
  • phiên bản sse 4 против 3 , thêm về 33%

So sánh AMD Athlon II X4 651 và AMD A8-3870K: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X4 651
AMD Athlon II X4 651
AMD A8-3870K
AMD A8-3870K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3566
max 104648
Trung bình: 6033.5
2359
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1389
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
408
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM1
FM1
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Llano
Llano
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X4 651 - Không có dữ liệu. AMD A8-3870K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X4 651 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-3870K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X4 651 hoạt động trên 3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X4 651 có 4 lõi. AMD A8-3870K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X4 651 - Không có dữ liệu. AMD A8-3870K - Không có dữ liệu. AMD A8-3870K - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X4 651 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A8-3870K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM1 để đặt AMD Athlon II X4 651. FM1 được dùng để đặt AMD A8-3870K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X4 651 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A8-3870K được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A8-3870K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X4 651 đã ghi được 3566 điểm. AMD A8-3870K đã ghi được 2359 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X4 651 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-3870K đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 651 có thể lên tới 100 Watts. AMD A8-3870K có tối đa 100 Watt.