AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon Silver 3050U
AMD A6-5200 AMD A6-5200
VS

So sánh AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A6-5200

AMD Athlon Silver 3050U

WINNER
AMD Athlon Silver 3050U

Xếp hạng: 3 Điểm
AMD A6-5200

AMD A6-5200

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Athlon Silver 3050U
AMD A6-5200
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
6
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon Silver 3050U: 3060 AMD A6-5200: 1733

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon Silver 3050U: 15 W AMD A6-5200: 25 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon Silver 3050U: 14 nm AMD A6-5200: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon Silver 3050U: 4500 million AMD A6-5200: 1178 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon Silver 3050U: 192 KB AMD A6-5200: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon Silver 3050U chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD A6-5200 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD Athlon Silver 3050U có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD A6-5200 25 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon Silver 3050U được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A6-5200 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon Silver 3050U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 35.8. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-5200 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon Silver 3050U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD A6-5200 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8400. Ở đây tần số là 600 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon Silver 3050U đã đạt điểm 3060. Và AMD A6-5200 đã ghi được 1733 điểm.

Tại sao AMD Athlon Silver 3050U tốt hơn AMD A6-5200?

  • Điểm CPU PassMark 3060 против 1733 , thêm về 77%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 25 W, ít hơn bởi -40%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4500 million против 1178 million, thêm về 282%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 2 GHz, thêm về 60%

So sánh AMD Athlon Silver 3050U và AMD A6-5200: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Silver 3050U
AMD A6-5200
AMD A6-5200
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3060
max 104648
Trung bình: 6033.5
1733
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1237
max 25920
Trung bình: 5219.2
677
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
664
max 2315
Trung bình: 936.8
218
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
AMD Radeon HD 8400
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
0.88 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
12
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
35.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
1
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP5
FT3
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4500 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
25 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
AMD A-Series Processors
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen+
Kabini
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon Silver 3050U - Không có dữ liệu. AMD A6-5200 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon Silver 3050U hỗ trợ 32 GB. AMD A6-5200 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon Silver 3050U hoạt động trên 2.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon Silver 3050U có 2 lõi. AMD A6-5200 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon Silver 3050U - Nó chứa. AMD A6-5200 - Không có dữ liệu. AMD A6-5200 - AMD Radeon HD 8400

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon Silver 3050U hỗ trợ DDR4. AMD A6-5200 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP5 để đặt AMD Athlon Silver 3050U. FT3 được dùng để đặt AMD A6-5200.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon Silver 3050U được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen+. AMD A6-5200 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD A6-5200 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon Silver 3050U đã ghi được 3060 điểm. AMD A6-5200 đã ghi được 1733 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon Silver 3050U có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-5200 đạt 2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon Silver 3050U có thể lên tới 15 Watts. AMD A6-5200 có tối đa 15 Watt.